Có 2 kết quả:

耍滑头 shuǎ huá tóu ㄕㄨㄚˇ ㄏㄨㄚˊ ㄊㄡˊ耍滑頭 shuǎ huá tóu ㄕㄨㄚˇ ㄏㄨㄚˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 耍滑[shua3 hua2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 耍滑[shua3 hua2]

Bình luận 0